Kết quả tra cứu 今でも
Các từ liên quan tới 今でも
今でも
いまでも
「KIM」
☆ Danh từ
◆ Ngay cả bây giờ; sự yên tĩnh; cho đến nay
今
でも
時々君
に
会
いたいと
思
う。
今
の
君
じゃなくてあの
頃
の
君
に。
Ngay cả bây giờ, tôi thỉnh thoảng vẫn nghĩ rằng tôi muốn gặp bạn. Không phải bạn mà bạn làngày hôm nay, nhưng bạn mà tôi nhớ từ quá khứ.
今
でも
彼
に
手紙
を
書
くことが
少
しはありますか。
Bạn có viết thư cho anh ấy ngay cả bây giờ không?
今
でも
寺子屋
の
芝居
をみると、
何
だか
昔
がなつかしいように
思
われます。
Ngay cả bây giờ khi tôi xem một vở kịch terakoya, tôi cảm thấy có phần hoài cổ.

Đăng nhập để xem giải thích