Các từ liên quan tới クリエイティブ・コモンズ・ライセンス
クリエイティブ・コモンズ クリエイティブ・コモンズ
tài sản sáng tạo công cộng
クリエイティブ クリエイティブ
Sáng tạo
クリエイティブコンテンツ クリエイティブ・コンテンツ
nội dung sáng tạo
ライセンス ライセンス
bằng; chứng nhận; giấy phép.
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
user license, user licence
Apacheライセンス Apacheライセンス
phần mềm apache license
VDAライセンス VDAライセンス
giấy phép truy cập máy tính ảo
BSDライセンス BSDライセンス
giấy phép bsd