クリック
クリック
Nhấp chuột
クリック
:
マウス
の「
左側
」の
ボタン
を
素早
く「
一回
」
プチッ
と
押
す
事
です。
Nhấp: Đẩy nhanh nút bên trái của chuột một lần.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Click

Bảng chia động từ của クリック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クリックする |
Quá khứ (た) | クリックした |
Phủ định (未然) | クリックしない |
Lịch sự (丁寧) | クリックします |
te (て) | クリックして |
Khả năng (可能) | クリックできる |
Thụ động (受身) | クリックされる |
Sai khiến (使役) | クリックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クリックすられる |
Điều kiện (条件) | クリックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クリックしろ |
Ý chí (意向) | クリックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クリックするな |