Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリック詐欺
ワンクリック詐欺 ワンクリックさぎ
one-click fraud (online fraud and extortion technique often used by spammers)
欺詐 ぎさ
gian lận; lừa bịp
詐欺 さぎ
sự lừa đảo
ビジネスメール詐欺 ビジネスメールさぎ
lừa đảo qua email doanh nghiệp
フィッシング詐欺 フィッシングさぎ
tấn công giả mạo
ナイジェリア詐欺 ナイジェリアさぎ
lừa đảo Nigeria, lừa đảo lệ phí trả trước, lừa đảo 419
オレオレ詐欺 オレオレさぎ おれおれさぎ
lừa đảo qua điện thoại
詐欺師 さぎし
đại gian