Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリプトン81m
krypton (Kr)
クリプトン球 クリプトンたま
bóng đèn krypton
クリプトン85 クリプトンはちじゅうご
krypton-85
クリプトン電球タイプLED電球 クリプトンでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED kiểu crypton