Các từ liên quan tới クリル (イキレス部)
クリル クリル
phương pháp học CLIL (phương pháp học tích hợp nội dung và ngôn ngữ)
南クリル みなみクリル
phía nam kuril (những hòn đảo)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.