クリーン
クリーン
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sạch sẽ
〜
エネルギー
Năng lượng sạch .

クリーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーン
クリーン・インストール クリーン・インストール
cài sạch
クリーンブート クリーン・ブート
chế độ giúp bạn loại bỏ phần lớn các ứng dụng từ bên thứ 3, giúp máy tính của bạn chạy nhanh hơn
クリーンビル クリーン・ビル
clean bill
クリーンローン クリーン・ローン
clean loan
クリーンヒット クリーン・ヒット
clean hit
クリーンエネルギー クリーン・エネルギー
clean energy
クリーンルーム クリーン・ルーム
clean room (e.g. in semiconductor manufacturing), cleanroom
クリーンライス クリーン・ライス
clean rice