クリーンルーム用スリッパ
クリーンルームようスリッパ
☆ Danh từ
Giày dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用スリッパ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーンルーム用スリッパ
導電用スリッパ どうでんようスリッパ
dép lê cách điện
業務用スリッパ ぎょうむようスリッパ
dép lê dùng trong môi trường công việc (dép dùng trong các văn phòng, phòng khám bịt kín đầu dép)
dép đi trong nhà
dép lê
クリーンルーム用フード クリーンルームようフード クリーンルームようフード クリーンルームようフード
mũ trùm dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用アクセサリ クリーンルームようアクセサリ クリーンルームようアクセサリ クリーンルームようアクセサリ
phụ kiện dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用キャップ クリーンルームようキャップ クリーンルームようキャップ クリーンルームようキャップ
mũ dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用シューズカバー クリーンルームようシューズカバー クリーンルームようシューズカバー クリーンルームようシューズカバー
bao bọc giày phòng sạch