導電用スリッパ
どうでんようスリッパ
☆ Danh từ
Dép lê cách điện
導電用スリッパ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導電用スリッパ
クリーンルーム用スリッパ クリーンルームようスリッパ
giày dùng trong phòng sạch
導電用シューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー
bao bọc giày cách điện
導電用サンダル どうでんようサンダル
xăng đan cách điện
業務用スリッパ ぎょうむようスリッパ
dép lê dùng trong môi trường công việc (dép dùng trong các văn phòng, phòng khám bịt kín đầu dép)
dép lê
dép đi trong nhà
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình