Các từ liên quan tới クレスタII型巡洋艦
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インドよう インド洋
Ấn độ dương
糖原病II型 とーげんびょーIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại ii