Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
園児 えんじ
trẻ mẫu giáo, trẻ em từ 2 hoặc 3 đến 5 tuổi
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
クレヨン
bút màu