拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
クレヨン画 クレヨンが
bức vẽ phấn màu
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon