Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
拉致 らち
sự bắt cóc
拉ぐ ひしぐ
nghiền nát
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển
炸麺 ジャーメン
mỳ xào