Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロコダイル上科
クロコダイル クロコダイル
Cá sấu
クロコダイルモニター クロコダイル・モニター
Varanus salvadorii là một loài thằn lằn trong họ Varanidae. Nó là loài kỳ đà lớn nhất New Guinea, và được xem là một trong những loài thằn lằn dài nhất thế giới.
上科 じょうか
một trong những đơn vị phân tích sinh học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ティレンクス上科 ティレンクスじょうか
liên họ tylenchoidea (tuyến trùng)
ザリガニ上科 ザリガニじょーか
siêu họ astacoidea
テラジア上科 テラジアじょうか
liên họ thelazioidea