Các từ liên quan tới クロスカントリー競走
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
競走場 きょうそうじょう
đường đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
ハードル競走 ハードルきょうそう
hàng rào đua
クロスカントリーレース クロスカントリー・レース
cuộc chạy băng đồng; cuộc chạy việt dã
クロスカントリースキー クロスカントリー・スキー
trượt tuyết băng đồng; trượt tuyết việt dã