Các từ liên quan tới クロストリジウム筋壊死
壊死 えし
Sự hoại tử
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
膵壊死 すいえし
sự hoại tử tụy
clostridium
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
クロストリジウム・クライベリ クロストリジウム・クライベリ
clostridium kluyveri (một loài vi khuẩn)