壊死
えし「HOẠI TỬ」
Sự hoại tử
Hoại tử
壊死性表皮
Biểu bì hoại tử .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hoại tử

Bảng chia động từ của 壊死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壊死する/えしする |
Quá khứ (た) | 壊死した |
Phủ định (未然) | 壊死しない |
Lịch sự (丁寧) | 壊死します |
te (て) | 壊死して |
Khả năng (可能) | 壊死できる |
Thụ động (受身) | 壊死される |
Sai khiến (使役) | 壊死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壊死すられる |
Điều kiện (条件) | 壊死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壊死しろ |
Ý chí (意向) | 壊死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壊死するな |