クロスバー交換機
クロスバーこうかんき
☆ Danh từ
Tổng đài ngang dọc

クロスバー交換機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロスバー交換機
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交換機 こうかんき
cái ngắt
ゲートウェー交換機 ゲートウェーこうかんき
bộ chuyển cổng nối
デジタル交換機 デジタルこうかんき
bộ chuyển đổi số
データ交換機 データこうかんき
bộ chuyển đổi dữ liệu