クロス商い
クロスあきない
☆ Danh từ
Chéo qua thương mại

クロス商い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロス商い
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
クロス積 クロスせき
tích chéo
クロス円 クロスえん
tỉ giá chéo
giấy dán tường
クロス開発 クロスかいはつ
sự phát triển của phần mềm chạy trên một mô hình hoặc hệ thống nhất định trên một mô hình hoặc hệ thống khác
クロス集計 クロスしゅうけい
sự tạo bảng tra chéo
テリークロス テリー・クロス
terry cloth