Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロム・クルアハ
クロム クローム
chất Crôm
クロム酸 クロムさん
axit chromic
クロム鋼 クロムこう
crôm tôi luyện
クロムイエロー クロム・イエロー
chrome yellow
クロムグリーン クロム・グリーン
chrome green (pigment made of chromium oxide, Cr2O3)
クロム鞣 クロムなめし
tanning using chromium compounds (i.e. potassium dichromate, etc.)
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
二クロム酸 にクロムさん
dichromic acid, bichromic acid