クロス
クロース クロス
Giao dịch hai mang
Giao dịch chéo
Việc một công ty chứng khoán đóng các lệnh bán và mua đối với cùng một thương hiệu, cùng một số lượng cổ phiếu và cùng một mức giá trên sàn giao dịch tại cùng một thời điểm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
Gột
Sự kiểm tra chéo; kiểm tra chéo
クロス・プログラム
Chương trình kiểm tra chéo .

Từ đồng nghĩa của クロス
noun
Bảng chia động từ của クロス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クロスする/クロースする |
Quá khứ (た) | クロスした |
Phủ định (未然) | クロスしない |
Lịch sự (丁寧) | クロスします |
te (て) | クロスして |
Khả năng (可能) | クロスできる |
Thụ động (受身) | クロスされる |
Sai khiến (使役) | クロスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クロスすられる |
Điều kiện (条件) | クロスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クロスしろ |
Ý chí (意向) | クロスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クロスするな |