クローズドショップ制
クローズドショップせい
☆ Danh từ
Closed shop system (employment of only union members)

クローズドショップ制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローズドショップ制
クローズドショップ クローズド・ショップ
closed shop
制 せい
chế; quy định
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
制餅 せいもち
bánh thánh.
プール制 プールせい
hệ thống bể nước
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
オープンショップ制 オープンショップせい
chế độ xí nghiệp ngỏ (hệ thống trong đó quản lý không yêu cầu thành viên công đoàn khi thuê công nhân)
課制 かせい
hệ thống phân lớp