Các từ liên quan tới クローズ・アップ (中山美穂の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
クローズ クローズ
đóng cửa; đóng lại
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
クローズボックス クローズ・ボックス
hộp đóng
ドルクローズ ドル・クローズ
dollar clause
エスケープクローズ エスケープ・クローズ
escape clause
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.