Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロール法
bơi sải; kiểu bơi trườn
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
クロール泳ぎ くろーるおよぎ
bơi sải.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.