クローン
クロン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
ヒト・クローン
の
技術
Kỹ thuật truyền giống vô tính của con người
人間
の
クローン
Sự truyền giống vô tính của loài người
遺伝子クローン
Truyền gen vô tính .

クローン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クローン
クローン
クロン
dòng vô tính
cron
クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting
Các từ liên quan tới クローン
人クローン ひとクローン ヒトクローン
người nhân bản
クローン化 クローンか
cloning
クローンメーカ クローン・メーカ
bộ tạo bản sao
クローン病 クローンびょう
bệnh crohn ( bệnh viêm ruột (ibd) có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa từ miệng đến hậu môn)
クローン進化 クローンしんか
tiến hóa của dòng vô tính
クローン細胞 クローンさいぼー
tế bào nhân bản
クローン人間 クローンにんげん
(con người) sinh sản vô tính
クローン除去 クローンじょきょ
xóa vô tính