クローン進化
クローンしんか
Tiến hóa của dòng vô tính
クローン進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローン進化
クローン化 クローンか
cloning
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化 しんか
sự tiến hoá
クローン クロン
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.