Các từ liên quan tới クワイエット・プレイス 破られた沈黙
沈黙を破る ちんもくをやぶる
phá vỡ sự im lặng
沈黙 ちんもく
lặng yên
ナンバープレイス ナンバー・プレイス
sudoku
プレース プレイス プレース
địa điểm
沈黙する ちんもくする
im lìm.
沈黙交易 ちんもくこうえき
thương mại kho bãi (là một phương pháp mà các thương nhân không nói được ngôn ngữ của nhau có thể giao dịch mà không cần nói chuyện)
沈黙寡言 ちんもくかげん
lầm lì, ít nói
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.