Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈思黙考
ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.
黙考 もっこう
sự ngắm; sự trầm ngâm
沈黙 ちんもく
lặng yên
黙思 もくし
sự ngắm yên lặng
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
沈思 ちんし
sự trầm tư
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
「TRẦM TƯ MẶC KHẢO」
Đăng nhập để xem giải thích