Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クーパー靭帯
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
クーパー鷂 クーパーはいたか クーパーハイタカ
diều hâu Cooper
靭皮 じんぴ うつぼがわ
libe, sợi libe, sợi vỏ
強靭 きょうじん
cứng chắc; mạnh mẽ; cứng đờ; dai; bền
破壊靭性 はかいじんせい
fracture toughness
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz
履帯 りたい
loại bánh xích