Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靭皮 じんぴ うつぼがわ
libe, sợi libe, sợi vỏ
強靭 きょうじん
cứng chắc; mạnh mẽ; cứng đờ; dai; bền
破壊靭性 はかいじんせい
fracture toughness
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz
履帯 りたい
loại bánh xích
毛帯 もうたい
dải
上帯 うわおび うえたい
dây obi thắt ngoài áo kimônô