クーペ
☆ Danh từ
Một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao
クーペ型
ほろ
付
き
自動車
Xe ôtô có dáng xe thể thao
ハードトップ・クーペ
Xe thể thao có mui cứng .

クーペ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クーペ

Không có dữ liệu