Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クーロン励起
励起 れいき
sự kích thích (điện)
励起状態 れいきじょうたい
trạng thái kích thích
クーロン力 クーロンりょく
lực lượng (của) culông
cron クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting
多光子励起 たこうしれいき
sự kích thích đa photon
クーロンの法則 クーロンのほうそく
pháp luật (của) culông
励振 れいしん
sự kích thích (điều khiển)
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù