励振
れいしん「LỆ CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kích thích (điều khiển)

Bảng chia động từ của 励振
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 励振する/れいしんする |
Quá khứ (た) | 励振した |
Phủ định (未然) | 励振しない |
Lịch sự (丁寧) | 励振します |
te (て) | 励振して |
Khả năng (可能) | 励振できる |
Thụ động (受身) | 励振される |
Sai khiến (使役) | 励振させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 励振すられる |
Điều kiện (条件) | 励振すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 励振しろ |
Ý chí (意向) | 励振しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 励振するな |
励振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励振
励振器 れいしんき
người kích động (bộ(người) điều khiển)
励振管 れいしんかん
người kích động đặt ống
励振素子 れいしんそし
điều khiển phần tử (anten)
自励振動 じれいしんどう
dao động tự kích thích
励弧 れいこ
sự kích thích
励行 れいこう
sự thi hành; sự thực hiện.
精励 せいれい
sự siêng năng; sự chăm chỉ sự chuyên cần; tính siêng năng.
督励 とくれい
sự cổ vũ; sự khuyến khích