Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クーロン黒沢
クーロン力 クーロンりょく
lực lượng (của) culông
cron クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting
クーロンの法則 クーロンのほうそく
pháp luật (của) culông
沢 さわ
đầm nước
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
花沢 はなざわ
Đầm hoa
cua bể dòng sông