花沢
はなざわ「HOA TRẠCH」
Đầm hoa
花沢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花沢
バラのはな バラの花
hoa hồng.
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
沢 さわ
đầm nước
cua bể dòng sông
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢鵟 ちゅうひ チュウヒ
diều đầu trắng