Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グアムの紋章
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
グアム島 グアムとう
đảo Guam
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
瓦無 グアム グァム ガム
Guam
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
章 しょう
chương; hồi (sách)