Các từ liên quan tới グエン・ヴァン・フン
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
value added network, VAN
鳥のフン とりのフン
phân chim
匈 きょう フン
sự náo động, sự rối loạn
虫汚れ/鳥のフン むしよごれ/とりのフン
vết bẩn do côn trùng/ phân chim
阮朝 げんちょう グエンちょう
triều đình nhà Nguyễn
フン王の命日 ふんおうのめいにち
Ngày giỗ tổ Hùng Vương