グッと来る
グッとくる ぐっとくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Ấn tượng mạnh mẽ, tâm lý bị sốc

Bảng chia động từ của グッと来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | グッと来るくる/グッとくるくる |
Quá khứ (た) | グッと来るきた |
Phủ định (未然) | グッと来るきない |
Lịch sự (丁寧) | グッと来るきます |
te (て) | グッと来るきて |
Khả năng (可能) | グッと来る来られる |
Thụ động (受身) | グッと来る来られる |
Sai khiến (使役) | グッと来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | グッと来るくられる |
Điều kiện (条件) | グッと来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | グッと来るこい |
Ý chí (意向) | グッと来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | グッと来るくるな |