ジーンと来る
ジーンとくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Cảm động đến phát khóc; cảm động

Bảng chia động từ của ジーンと来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ジーンと来るくる/ジーンとくるくる |
Quá khứ (た) | ジーンと来るきた |
Phủ định (未然) | ジーンと来るきない |
Lịch sự (丁寧) | ジーンと来るきます |
te (て) | ジーンと来るきて |
Khả năng (可能) | ジーンと来る来られる |
Thụ động (受身) | ジーンと来る来られる |
Sai khiến (使役) | ジーンと来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ジーンと来るくられる |
Điều kiện (条件) | ジーンと来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ジーンと来るこい |
Ý chí (意向) | ジーンと来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | ジーンと来るくるな |