ジーンと来る
ジーンとくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Cảm động đến phát khóc; cảm động

Bảng chia động từ của ジーンと来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ジーンと来るくる/ジーンとくるくる |
Quá khứ (た) | ジーンと来るきた |
Phủ định (未然) | ジーンと来るきない |
Lịch sự (丁寧) | ジーンと来るきます |
te (て) | ジーンと来るきて |
Khả năng (可能) | ジーンと来る来られる |
Thụ động (受身) | ジーンと来る来られる |
Sai khiến (使役) | ジーンと来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ジーンと来るくられる |
Điều kiện (条件) | ジーンと来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ジーンと来るこい |
Ý chí (意向) | ジーンと来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | ジーンと来るくるな |
ジーンと来る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジーンと来る
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
gene engineering, genetic engineering
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ムッと来る ムッとくる むっとくる
cảm thấy tức giận
ツンと来る ツンとくる つんとくる
cảm giác cay xộc lên
グッと来る グッとくる ぐっとくる
Ấn tượng mạnh mẽ, tâm lý bị sốc