グッズ
☆ Danh từ
Hàng hóa; món hàng; hàng
〜
グッズ
の
販売
Bán hàng ~
健康グッズ
Hàng hóa liên quan đến sức khoẻ
ミュージアム・グッズ
Món hàng trong bảo tàng
Hàng tấm (vải, tơ, lụa).

グッズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グッズ
アダルトグッズ アダルト・グッズ
sex toy
コミュニケーショングッズ コミュニケーション・グッズ
well-chosen gifts (with a positive message)
ファンシーグッズ ファンシー・グッズ
fancy goods
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
痩身グッズ そうしんグッズ
hàng dành riêng cho người gầy
禁煙グッズ きんえんグッズ
dụng cụ hỗ trợ cai thuốc lá
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ