ツボ押しグッズ
ツボおしグッズ
☆ Danh từ
Dụng cụ bấm huyệt
ツボ押しグッズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツボ押しグッズ
Huyệt
耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
cười không nhịn được
hàng hóa; món hàng; hàng
アダルトグッズ アダルト・グッズ
sex toy
コミュニケーショングッズ コミュニケーション・グッズ
sản phẩm hỗ trợ giao tiếp
ファンシーグッズ ファンシー・グッズ
đồ dễ thương; phụ kiện trang trí; quà tặng xinh xắn
痩身グッズ そうしんグッズ
hàng dành riêng cho người gầy