Các từ liên quan tới グッド・シェパード
グッド グッド
tốt; được
シェパード セパード
linh mục; mục sư.
ジャーマンシェパード ジャーマン・シェパード
German shepherd
グッドタイミング グッド・タイミング
 thời điểm tốt, đúng thời điểm
グッドアフターヌーン グッド・アフターヌーン
good afternoon
グッドデザイン グッド・デザイン
thiết kế tốt
グッドルックス グッド・ルックス
good looks
グッドウィル グッド・ウィル
thiện chí; lòng tốt; sự tín nhiệm