グラス・スティーガル法
グラス・スティーガルほー
Luật liên bang do quốc hội ban hành năm 1933 quy định phải có sự phân biệt giữa nghiệp vụ ngân hàng thương mại và nghiệp vụ ngân hàng đầu tư (glass-steagall act)
Đạo luật glass-steagal
グラス・スティーガル法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラス・スティーガル法
グラス グラス
cỏ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ステンドグラス ステインドグラス ステンド・グラス ステインド・グラス
tranh kính
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ミュージカルグラス ミュージカル・グラス
musical glasses