Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グラフィック社
sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ
グラフイック グラフィック
graphic
グラフィック文字 グラフィックもじ
kí tự đồ họa
グラフィックソフトウェア グラフィックソフト グラフィック・ソフトウェア グラフィック・ソフト
phần mềm đồ họa
グラフィックタブレット グラフィック・タブレット
bảng đồ họa
グラフィックアクセラレータ グラフィック・アクセラレータ
bộ gia tốc đồ họa
グラフィックツール グラフィック・ツール
công cụ đồ họa
グラフィックフィルタ グラフィック・フィルタ
bộ lọc đồ họa