グラム
Gam
~
カップ
あたり~
グラム
Bao nhiêu gam ~ cho mỗi cốc~
~
グラム
の
赤
ちゃんを
産
む
Sinh con nặng ~ gam .
☆ Danh từ
Gam (gr, đơn vị đo lường)
約
~
グラム
の
重
さの
脳
を
持
つ
Có bộ não nặng khoảng ~ gram
~
カップ
あたり~
グラム
Bao nhiêu gam ~ cho mỗi cốc~
~
グラム
の
赤
ちゃんを
産
む
Sinh con nặng ~ gam .

Từ đồng nghĩa của グラム
noun
グラム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グラム
グラム
gam (gr, đơn vị đo lường)
瓦
グラム かわら
ngói