グラム当量
グラムとうりょう
☆ Danh từ
Tương đương đậu xanh

グラム当量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラム当量
当量 とうりょう
Tương đương
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
gam (gr, đơn vị đo lường)
フルタイム当量 フルタイムとーりょー
tương đương toàn thời gian
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
グラム(g) グラム(g)
gam
グラム重 グラムじゅう グラムしげる
đậu xanh - trọng lượng
代謝当量 たいしゃとーりょー
đơn vị tương đương chuyển hóa