グラム陰性通性嫌気性桿菌
グラムいんせいつうせいけんきせいかんきん
Cầu khuẩn kỵ khí gram âm
グラム陰性通性嫌気性桿菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラム陰性通性嫌気性桿菌
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
グラム陰性嫌気性菌 グラムいんせいけんきせいきん
vi khuẩn kỵ khí gram âm
グラム陰性桿菌 グラムいんせいかんきん
vi khuẩn Gram âm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
グラム陰性嫌気性球菌 グラムいんせいけんきせいきゅうきん
cầu khuẩn kỵ khí gram âm
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm
グラム陰性好気性桿菌と球菌 グラムいんせいこうきせいかんきんときゅうきん
cầu khuẩn và trực khuẩn hiếu khí gram âm
通性嫌気性菌 つうせいけんきせいきん
Vi khuẩn linh động (Những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí)