Các từ liên quan tới グランシャリオ門別スプリント
môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
スプリントカー スプリント・カー
sprint car
スプリントレース スプリント・レース
sprint race
タンデムスプリント タンデム・スプリント
tandem bicycle sprint
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).