Các từ liên quan tới グランド・オリンピック・オーディトリアム
オーディトリアム オーディトリアム
khán phòng; thính phòng
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
オリンピック オリンピック
Olympic; đại hội thể thao Olympic
グランドピアノ グランド・ピアノ
đại dương cầm
グランドスラム グランド・スラム
grand slam
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
グランドフィナーレ グランド・フィナーレ
phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn; phần kết thúc ngoạn mục; phần kết hoành tráng
グランドセール グランド・セール
đại hạ giá; giảm giá sâu