Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グラン・ステージ
ステージ ステージ
sân khấu; vũ dài
XZ ステージ XZ ステージ XZ ステージ
bệ vít XZ
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
gran turismo, GT, high performance car(s)
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (wine classification)
ZYステージ ZYステージ
bệ vít ZY
自動ステージ じどうステージ
bàn xoay tự động